Characters remaining: 500/500
Translation

spotted fever

/'spɔtid'fi:və/
Academic
Friendly

Từ "spotted fever" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực y học, có thể được dịch sang tiếng Việt "sốt phát ban". Đây một loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, thường triệu chứng sốt phát ban trên da. Một trong những loại bệnh phổ biến nhất được gọi là "Rocky Mountain spotted fever", do một loại vi khuẩn tên Rickettsia rickettsii gây ra thường lây truyền qua côn trùng như bọ ve.

Định nghĩa:
  • Spotted fever: Một loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, gây ra sốt phát ban trên da.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "He was diagnosed with spotted fever after a tick bite." (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh sốt phát ban sau khi bị bọ ve cắn.)

  2. Câu nâng cao: "The symptoms of spotted fever can include high fever, rash, and headaches, which require immediate medical attention." (Các triệu chứng của sốt phát ban có thể bao gồm sốt cao, phát ban đau đầu, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

Biến thể phân biệt:
  • Rocky Mountain spotted fever: Một loại cụ thể của spotted fever, thường gặpBắc Mỹ.
  • Typhus fever: Mặc dù không phải spotted fever, nhưng cũng triệu chứng tương tự liên quan đến vi khuẩn.
Từ gần giống:
  • Rash: Phát ban, thường triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau.
  • Fever: Sốt, tình trạng cơ thể nhiệt độ cao hơn bình thường.
Từ đồng nghĩa:
  • Exanthema: một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ phát ban.
  • Rickettsial infection: Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Rickettsia, bao gồm spotted fever.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "spotted fever", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "come down with" để nói về việc bị bệnh: "I think I’m coming down with spotted fever."
Lưu ý:

Khi học về từ này, hãy chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh y học, có thể không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. (y học) viêm màng não tuỷ
  2. sốt phát ban

Comments and discussion on the word "spotted fever"